Có 2 kết quả:
滞留锋 zhì liú fēng ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ ㄈㄥ • 滯留鋒 zhì liú fēng ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stationary front (meteorology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stationary front (meteorology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0